MÁY HÚT ĐỊNH HÌNH HỘP CƠM XỐP PS TỰ ĐỘNG
thông số kỹ thuật chính
1. MODEL : OG-KW650/850
Hệ thống khống chế: sử dụng PLC tự động khống chế, bao gồm BỘ lập trình PLC một bộ, màn hình cảm ứng sử dụng MITSUBISHI nhật bản, tủ điện khống chế nhiệt một bộ, khống chế tủ điện một bộ
3.Hệ thống Tự động cấp màng :trục cấp màng 2 cái, hệ thống phanh hãm một bộ( có thể tự động khống chế chiều dài cấp màng.
4,Hệ thống gia nhiệt hai bộ phần, giá nhiệt chính và gia nhiệt phụ, đều sử dụng sứ nhiệt hồng ngoại liên doanh nước ngoài
- Hệ thống thành hình dùng loại thủy lực chuyển động, bao gồm motor 2.2 kw hai chiếc, xi lanh dầu 2 chiếc, trạm thủy lực hai bộ, áp lực thành hình là 20t, diện tích thành hình là 640mm×850mm, tốc độ thành hình là 3-6 giây /khuôn
5,Hệ thống dập cắt sử dụng thủy lực khống chế, motor 7.5kw, xi lanh hai cái, trạm thủy lực một bộ, lực dập lớn nhất là 60t, diện tích dập là 640mmx850mm,tốc độ dập thành hình là 3-6 giây /khuôn, khu vực dập cắt có thể căn cứ kích thước khuôn chỉnh to nhỏ.
- Bộ phần xả sản phẩm sử dụng xi lanh khí khống chế, tự động xuống sản phẩm, bộ phần xả sản phẩm có thể căn cứ kích thước khuôn to nhỏ để chỉnh, có máy tự động đếm, có thẻ chỉnh theo yêu cầu, sau khi đến số cài đặt, băng tải sẽ tự động đưa ra sản phẩm.
Thành phần chihs |
|
Cấp liệu |
Cấp cấp 02 chiếc , hệ thống phanh 1 bộ |
Hệ thống cấp liệu |
Truyền động bằng xích, tiếng ồn thấp, di chuyển nhẹ nhàng |
Khu vực gia nhiệt tư động |
4 khu gia nhiệt, chất liệu gia nhiệt bằng sứ hồng ngoại xa) |
Thiết bị định hinh |
Hệ thống thủy lực 2 bộ với 2 bộ Động cơ 2.2KW Bơm chân không 1 bộ |
Hệ thống cắt |
Hệ thống thủy lực 1 bộ với 1 bộ Động cơ 7,5KW |
điều khiển lực |
Sử dụng Động cơ servo điều khiển máy kiểm soát chiều dài của nguyên liệu |
Hệ thống điều khiển thủy lực tự động |
PLC (Full-automatic control) |
Tủ điều khiển nhiệt độ |
1set |
Tủ điều khiển: |
1 set |
Khu vực thành hình hiệu quả |
660x850mm |
Sản lượng |
3-6giây / khuôn |
Kích thước máy |
18mx3mx2.5m (L*W*H) |
Trọng lượng máy |
15 T |